- Pronunciation
- Try to pronounce
- Quiz
- Collections
- Wiki
- Comments
Learn how to pronounce vang
vang
( Vote)
Thanks for your vote!
1
rating
rating
ratings
Record the pronunciation of this word in your own voice and play it to listen to how you have pronounced it.
Practice mode
Click the record button again to finish recording
x
x
x
Recording
Click the record button to pronounce
You can contribute this audio pronunciation of vang to HowToPronounce dictionary.
Have you finished your recording?
Have you finished your recording?
Thank you for contributing
Congrats! You've got the pronunciation of vang right. Keep up.
Oops! Seems like your pronunciation of vang is not correct. You can try again.
Original audio
Your audio
Congrats! You have earned {{app.voicePoint}} points
Can you pronounce this word better
or pronounce in different accent or variation ?
or pronounce in different accent or variation ?
Contribute mode
Click the record button again to finish recording
x
x
x
Recording
Click the record button to pronounce
You can contribute this audio pronunciation of vang to HowToPronounce dictionary.
Have you finished your recording?
Have you finished your recording?
Thank you for contributing
Congrats! You've got the pronunciation of vang right. Keep up.
Oops! Seems like your pronunciation of vang is not correct. You can try again.
Original audio
Your audio
Congrats! You have earned {{app.voicePoint}} points
Collections on vang
{{collection.cname}}
Wiki content for vang
Vang
- Vang có thể là:
Vang bóng một thời
- Vang bóng một thời là một tập truyện ngắn và tùy bút của nhà văn Nguyễn Tuân. Tác phẩm được nhà xuất bản Tân Dân xuất bản lần đầu tiên năm 1940.
Vangidae
- Vangidae là một họ chim trong bộ Passeriformes. Trong các phân loại gần đây người ta mở rộng họ Vangidae để bao gồm cả các họ Prionopidae (Prionops), Tephrodornithidae (Megabyas, Bias, Hemipu
Vang Đà Lạt
- Vang Đà Lạt là loại rượu vang có xuất xứ tại Đà Lạt, được làm từ nho và các loại trái cây đặc sản của vùng này.
Vangvieng
- Vangvieng (tiếng Lào: ວັງວຽງ) là một huyện (muang) thuộc tỉnh Viêng Chăn của Lào với dân số khoảng 25.000 người.
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
Popular collections
Popular quizzes
Trending on HowToPronounce
- Tập Cận Bình [vi]
- Nhật Bản [vi]
- Triều Tiên [vi]
- Việt Nam [vi]
- Lê Phương [vi]
- Nam Định [vi]
- Quân A.P [vi]
- Lương Thùy Linh [vi]
- Đoàn Văn Hậu [vi]
- Kỳ Duyên [vi]
- Diệp Lâm Anh [vi]
- Tô Lâm [vi]
- Văn Toàn [vi]
- Indonesia [vi]
- Hoàng Đức [vi]
Add vang details
Meanings for vang
Thanks for contributing
Phonetic spelling of vang
Thanks for contributing
Synonyms for vang
Thanks for contributing
Antonyms for vang
Thanks for contributing
Examples of vang in a sentence
Thanks for contributing
Translations of vang
Thanks for contributing
Word of the day
Vun đắp
Learn pronunciation
Latest word submissions
Last updated
November 21, 2024
Vang in vietnamese pronunciations with meanings, synonyms, antonyms, translations, sentences and more.