• Pronunciation
  • Try to pronounce
  • Quiz
  • Collections
  • Wiki
  • Comments

Learn how to pronounce QUAN

QUAN

Listen QUAN pronunciation
X
Rate the pronunciation difficulty of QUAN
5 /5
(2 votes)
  • Very easy
  • Easy
  • Moderate
  • Difficult
  • Very difficult
Thanks for your vote!
Pronunciation of QUAN with 2 audio pronunciations
Listen QUAN pronunciation 1
1 rating rating ratings
Listen QUAN pronunciation 2
0 rating rating ratings
Record the pronunciation of this word in your own voice and play it to listen to how you have pronounced it.
Practice mode
x x x
Recording
Click the record button to pronounce
Click the record button again to finish recording
You can contribute this audio pronunciation of QUAN to HowToPronounce dictionary.

Have you finished your recording?

Have you finished your recording?

Thank you for contributing Congrats! You've got the pronunciation of QUAN right. Keep up. Oops! Seems like your pronunciation of QUAN is not correct. You can try again.
Original audio
Original audio
Original audio
Your audio
Your audio
Your audio
Congrats! You have earned {{app.voicePoint}} points
Can you pronounce this word better
or pronounce in different accent or variation ?
Contribute mode
x x x
Recording
Click the record button to pronounce
Click the record button again to finish recording
You can contribute this audio pronunciation of QUAN to HowToPronounce dictionary.

Have you finished your recording?

Have you finished your recording?

Thank you for contributing Congrats! You've got the pronunciation of QUAN right. Keep up. Oops! Seems like your pronunciation of QUAN is not correct. You can try again.
Original audio
Original audio
Original audio
Your audio
Your audio
Your audio
Congrats! You have earned {{app.voicePoint}} points
Learn more about the word "QUAN" , its origin, alternative forms, and usage from Wiktionary.

Quiz on QUAN

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} Questions

Lets play
Show more fewer Quiz

Collections on QUAN

{{collection.cname}}
{{collection.count}} View collection

-Private

-{{collection.uname}}

Show more fewer Collections

Wiki content for QUAN

Quang Trung - Quang Trung Hoàng đế (1753 – 1792) hay Bắc Bình Vương hoặc Tây Sơn Thái Tổ, tên thật là Nguyễn Huệ, sau đổi tên là Nguyễn Quang Bình, là vị hoàng đế thứ hai của Nhà Tây Sơn, sau khi Thái Đức
Quan hệ tình dục - Quan hệ tình dục, còn gọi là giao hợp hay giao cấu chỉ hành vi đưa bộ phận sinh dục nam/đực vào bên trong bộ phận sinh dục nữ/cái để tạo khoái cảm tình dục, hoặc với mục đích sinh sản, hoặc c
Quan Vũ - Quan Vũ (chữ Hán: 關羽, ? - 220), cũng được gọi là Quan Công (關公), biểu tự Vân Trường (雲長) hoặc Trường Sinh (長生) là một vị tướng nổi tiếng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc ở Trung Quố
Quang hợp - Quang tổng hợp hay gọi tắt là quang hợp (tiếng Anh là Photosynthesis bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp φῶς: phōs (ánh sáng) và σύνθεσις: synthesis (đặt cùng nhau)) là quá trình thu nhận và chuyển hóa
Quan hệ ngoại giao của Việt Nam - Việt Nam hiện nay, dưới chính thể Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã có quan hệ ngoại giao với 189 nước thuộc tất cả châu lục và có quan hệ bình thường với tất cả nước lớn, các Ủy viên thư
{{wiki_api.name}} {{' - '+wiki_api.description}}
Show more fewer Wiki

Add QUAN details

Meanings for QUAN

Thanks for contributing

You are not logged in..

Please Log in or Register or post as a guest

Phonetic spelling of QUAN

Thanks for contributing

You are not logged in..

Please Log in or Register or post as a guest

Synonyms for QUAN

Thanks for contributing

You are not logged in..

Please Log in or Register or post as a guest

Antonyms for QUAN

Thanks for contributing

You are not logged in..

Please Log in or Register or post as a guest

Examples of QUAN in a sentence

Thanks for contributing

QUAN should be in sentence

You are not logged in..

Please Log in or Register or post as a guest

Translations of QUAN

Thanks for contributing

You are not logged in..

Please Log in or Register or post as a guest

Comments about QUAN
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
Private
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
Private

QUAN in vietnamese pronunciations with meanings, synonyms, antonyms, translations, sentences and more.

Which is the exact pronunciation of the name Rani Rampal?

ra-ne ram-pal
raa-nee raam-paal
raa-nii raam-pal
Ask your friends
X