- Pronunciation
- Try to pronounce
- Quiz
- Collections
- Wiki
- Comments
Learn how to pronounce Loai
Loai
(3 votes)
Thanks for your vote!
1
rating
rating
ratings
-1
rating
rating
ratings
Record the pronunciation of this word in your own voice and play it to listen to how you have pronounced it.
Practice mode
Click the record button again to finish recording
x
x
x
Recording
Click the record button to pronounce
You can contribute this audio pronunciation of Loai to HowToPronounce dictionary.
Have you finished your recording?
Have you finished your recording?
Thank you for contributing
Congrats! You've got the pronunciation of Loai right. Keep up.
Oops! Seems like your pronunciation of Loai is not correct. You can try again.
Original audio
Your audio
Congrats! You have earned {{app.voicePoint}} points
Can you pronounce this word better
or pronounce in different accent or variation ?
or pronounce in different accent or variation ?
Contribute mode
Click the record button again to finish recording
x
x
x
Recording
Click the record button to pronounce
You can contribute this audio pronunciation of Loai to HowToPronounce dictionary.
Have you finished your recording?
Have you finished your recording?
Thank you for contributing
Congrats! You've got the pronunciation of Loai right. Keep up.
Oops! Seems like your pronunciation of Loai is not correct. You can try again.
Original audio
Your audio
Congrats! You have earned {{app.voicePoint}} points
Collections on Loai
{{collection.cname}}
Wiki content for Loai
Loài
- Trong sinh học, loài là một bậc phân loại cơ bản. Loài (hay giống loài) là một nhóm các cá thể sinh vật có những đặc điểm sinh học tương đối giống nhau và có khả năng giao phối với nhau và si
Loài xâm lấn
- Các loài xâm lấn, còn được gọi là loài ngoại lai xâm hại hoặc chỉ đơn giản là giống nhập ngoại, loài ngoại lai là một cụm từ chỉ về những loài động vật, thực vật hệ được du nhập từ một nơi kh
Loài gây hại
- Loài gây hại (hay loài phá hoại hay sinh vật gây hại hoặc sinh vật hại hay còn gọi sâu bệnh) là thuật ngữ chỉ về bất kỳ các loài thực vật hay các loài động vật, sinh vật nào tác động gây hại
Loại thải
- Loại thải (tiếng Anh: Culling) hay Vật nuôi thải loại chỉ việc tiêu hủy, loại bỏ đi những cá thể không mong muốn hoặc đã chết do dịch bệnh hiện nay, khái niệm này được mở rộng hơn, vì sự rời
Loài ít quan tâm
- Loài ít quan tâm (ký hiệu của IUCN: LC, viết tắt của "Least Concern") là một nhóm các loài sinh vật còn sinh tồn theo phân loại của IUCN.
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
Popular collections
Popular quizzes
Trending on HowToPronounce
- Tập Cận Bình [vi]
- Độ Mixi [vi]
- Chúc mừng Giáng sinh [vi]
- rose [vi]
- Văn Toàn [vi]
- Nam Định [vi]
- Tô Lâm [vi]
- Lương Cường [vi]
- quang minh [vi]
- Pháo [vi]
- Diệp Lâm Anh [vi]
- Sơn Tùng [vi]
- Nguyễn Tấn Dũng [vi]
- Vũ Thu Phương [vi]
- Vietnam [vi]
Add Loai details
Meanings for Loai
Thanks for contributing
Phonetic spelling of Loai
Thanks for contributing
Synonyms for Loai
Thanks for contributing
Antonyms for Loai
Thanks for contributing
Examples of Loai in a sentence
Thanks for contributing
Translations of Loai
Thanks for contributing
Word of the day
điếc tai
Learn pronunciation
Latest word submissions
Last updated
January 24, 2025
Loai in vietnamese pronunciations with meanings, synonyms, antonyms, translations, sentences and more.