- Pronunciation
- Try to pronounce
- Quiz
- Collections
- Wiki
- Comments
Learn how to pronounce cino
cino
( Vote)
Thanks for your vote!
0
rating
rating
ratings
Record the pronunciation of this word in your own voice and play it to listen to how you have pronounced it.
Practice mode
Click the record button again to finish recording
x
x
x
Recording
Click the record button to pronounce
You can contribute this audio pronunciation of cino to HowToPronounce dictionary.
Have you finished your recording?
Have you finished your recording?
Thank you for contributing
Congrats! You've got the pronunciation of cino right. Keep up.
Oops! Seems like your pronunciation of cino is not correct. You can try again.
Original audio
Your audio
Congrats! You have earned {{app.voicePoint}} points
Can you pronounce this word better
or pronounce in different accent or variation ?
or pronounce in different accent or variation ?
Contribute mode
Click the record button again to finish recording
x
x
x
Recording
Click the record button to pronounce
You can contribute this audio pronunciation of cino to HowToPronounce dictionary.
Have you finished your recording?
Have you finished your recording?
Thank you for contributing
Congrats! You've got the pronunciation of cino right. Keep up.
Oops! Seems like your pronunciation of cino is not correct. You can try again.
Original audio
Your audio
Congrats! You have earned {{app.voicePoint}} points
Collections on cino
{{collection.cname}}
Wiki content for cino
Cinoxacin
- Cinoxacin là một loại kháng sinh quinolone đã bị ngưng sử dụng ở Anh cũng như Hoa Kỳ, cả dưới dạng thuốc có nhãn hiệu hoặc thuốc gốc.
Cinolazepam
- Cinolazepam (được bán dưới tên thương hiệu Gerodorm) là một loại thuốc là một dẫn xuất của benzodiazepine.
Cinoxate
- Cinoxate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng làm một thành phần trong một số loại kem chống nắng. Nó là este được hình thành từ axit methoxycinnamic và 2-ethoxyethanol.
Cinochira atra
- Cinochira atra là một loài ruồi trong họ Tachinidae.
Cinochira mitis
- Cinochira mitis là một loài ruồi trong họ Tachinidae.
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
Popular collections
Popular quizzes
Trending on HowToPronounce
- Soobin Hoàng Sơn [vi]
- negav [vi]
- Trương Mỹ Lan [vi]
- quang minh [vi]
- Lê Phương [vi]
- Ngọc Trinh [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
- Quân A.P [vi]
- Nhật Bản [vi]
- Đoàn Văn Hậu [vi]
- Thái Bình [vi]
- Tô Lâm [vi]
- Đà Lạt [vi]
- Liên Quân [vi]
- Hoài Linh [vi]
Add cino details
Meanings for cino
Thanks for contributing
Phonetic spelling of cino
Thanks for contributing
Synonyms for cino
Thanks for contributing
Antonyms for cino
Thanks for contributing
Examples of cino in a sentence
Thanks for contributing
Translations of cino
Thanks for contributing
Word of the day
Đần độn
Learn pronunciation
Latest word submissions
Last updated
November 21, 2024
Cino in vietnamese pronunciations with meanings, synonyms, antonyms, translations, sentences and more.