- Pronunciation
- Try to pronounce
- Quiz
- Collections
- Comments
Learn how to pronounce bị ràng buộc với mặt đất
bị ràng buộc với mặt đất
( Vote)
Thanks for your vote!
0
rating
rating
ratings
Record the pronunciation of this word in your own voice and play it to listen to how you have pronounced it.
Practice mode
Click the record button again to finish recording
x
x
x
Recording
Click the record button to pronounce
You can contribute this audio pronunciation of bị ràng buộc với mặt đất to HowToPronounce dictionary.
Have you finished your recording?
Have you finished your recording?
Thank you for contributing
Congrats! You've got the pronunciation of bị ràng buộc với mặt đất right. Keep up.
Oops! Seems like your pronunciation of bị ràng buộc với mặt đất is not correct. You can try again.
Original audio
Your audio
Congrats! You have earned {{app.voicePoint}} points
Can you pronounce this word better
or pronounce in different accent or variation ?
or pronounce in different accent or variation ?
Contribute mode
Click the record button again to finish recording
x
x
x
Recording
Click the record button to pronounce
You can contribute this audio pronunciation of bị ràng buộc với mặt đất to HowToPronounce dictionary.
Have you finished your recording?
Have you finished your recording?
Thank you for contributing
Congrats! You've got the pronunciation of bị ràng buộc với mặt đất right. Keep up.
Oops! Seems like your pronunciation of bị ràng buộc với mặt đất is not correct. You can try again.
Original audio
Your audio
Congrats! You have earned {{app.voicePoint}} points
Collections on bị ràng buộc với mặt đất
{{collection.cname}}
Popular collections
Popular quizzes
Trending on HowToPronounce
- Đan Trường [vi]
- brazil [vi]
- Liên Quân [vi]
- Hải Phòng [vi]
- Thái Bình [vi]
- Truong my lan [vi]
- lệ quyên [vi]
- Sacombank [vi]
- Quân A.P [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
- Độ Mixi [vi]
- Pháo [vi]
- Lương Cường [vi]
- Hàn Quốc [vi]
- Thanh Hóa [vi]
Add bị ràng buộc với mặt đất details
Meanings for bị ràng buộc với mặt đất
Thanks for contributing
Phonetic spelling of bị ràng buộc với mặt đất
Thanks for contributing
Synonyms for bị ràng buộc với mặt đất
Thanks for contributing
Antonyms for bị ràng buộc với mặt đất
Thanks for contributing
Examples of bị ràng buộc với mặt đất in a sentence
Thanks for contributing
Translations of bị ràng buộc với mặt đất
Thanks for contributing
Word of the day
Buồn thảm
Learn pronunciation
Latest word submissions
Last updated
January 15, 2025
Recently viewed words
Last updated
January 17, 2025
Bị ràng buộc với mặt đất in vietnamese pronunciations with meanings, synonyms, antonyms, translations, sentences and more.