- Pronunciation
- Try to pronounce
- Quiz
- Collections
- Wiki
- Comments
Learn how to pronounce Bronn
Bronn
( Vote)
Thanks for your vote!
0
rating
rating
ratings
Record the pronunciation of this word in your own voice and play it to listen to how you have pronounced it.
Practice mode
Click the record button again to finish recording
x
x
x
Recording
Click the record button to pronounce
You can contribute this audio pronunciation of Bronn to HowToPronounce dictionary.
Have you finished your recording?
Have you finished your recording?
Thank you for contributing
Congrats! You've got the pronunciation of Bronn right. Keep up.
Oops! Seems like your pronunciation of Bronn is not correct. You can try again.
Original audio
Your audio
Congrats! You have earned {{app.voicePoint}} points
Can you pronounce this word better
or pronounce in different accent or variation ?
or pronounce in different accent or variation ?
Contribute mode
Click the record button again to finish recording
x
x
x
Recording
Click the record button to pronounce
You can contribute this audio pronunciation of Bronn to HowToPronounce dictionary.
Have you finished your recording?
Have you finished your recording?
Thank you for contributing
Congrats! You've got the pronunciation of Bronn right. Keep up.
Oops! Seems like your pronunciation of Bronn is not correct. You can try again.
Original audio
Your audio
Congrats! You have earned {{app.voicePoint}} points
Collections on Bronn
{{collection.cname}}
Wiki content for Bronn
Bronnitsy (huyện)
- Bronnitsy (tiếng Nga: Бронницы) là một thị xã tự quản (raion), của Tỉnh Moskva, Nga. Huyện có diện tích 11 kilômét vuông, dân số thời điểm ngày 1 tháng 1 năm 2000 là 17000 người.
Bronnitsy
- Huyện Bronnitsy (tiếng Nga: ? райо́н) là một huyện hành chính tự quản (raion), của Tỉnh Moskva, Nga. Huyện có diện tích 11 km².
Brønnøy
- Brønnøy là một đô thị ở hạt Nordland, Na Uy.
Brown Eyed Girls
- Brown Eyed Girls (Hangul: 브라운 아이드 걸스, tiếng Nhật:ブラウン·アイド·ガールズ), thường được viết tắt là BEG , BG hoặc 브아걸 (BEU-ah-Geol) là một Hàn Quốc nhóm nhạc nữ được quản lý bởi Mystic Entertainment.
Bronisław Malinowski
- Bronislaw Kasper Malinowski (sinh tại Ba Lan; 1884 – 1942), nhà nhân học Anh gốc Ba Lan, được xem là một trong những nhà nhân học nổi tiếng nhất của thế kỷ XX.
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
Popular collections
Popular quizzes
Trending on HowToPronounce
- Tô Lâm [vi]
- Vân Quang Long [vi]
- Châu Bùi [vi]
- Diệp Lâm Anh [vi]
- Pháp [vi]
- Hồng Vân [vi]
- Triều Tiên [vi]
- Song ji eun [vi]
- lệ quyên [vi]
- Thiều Bảo Trâm [vi]
- Nhật Bản [vi]
- brazil [vi]
- Lương Thùy Linh [vi]
- Thanh Hóa [vi]
- Sơn Tùng [vi]
Add Bronn details
Meanings for Bronn
Thanks for contributing
Phonetic spelling of Bronn
Thanks for contributing
Synonyms for Bronn
Thanks for contributing
Antonyms for Bronn
Thanks for contributing
Examples of Bronn in a sentence
Thanks for contributing
Translations of Bronn
Thanks for contributing
Word of the day
Làm lu mờ
Learn pronunciation
Latest word submissions
Last updated
November 26, 2024
Recently viewed words
Last updated
November 28, 2024
Bronn in vietnamese pronunciations with meanings, synonyms, antonyms, translations, sentences and more.